Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muốn ra
* thngữ|- to want out
* Từ tham khảo/words other:
-
vật gài bí mật
-
vật gài vào
-
vật gắn
-
vật gánh
-
vật gây cười thích thú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muốn ra
* Từ tham khảo/words other:
- vật gài bí mật
- vật gài vào
- vật gắn
- vật gánh
- vật gây cười thích thú