Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muôn màu muôn vẻ
* dtừ|- variety|* ttừ|- multifold
* Từ tham khảo/words other:
-
hình chùm nhọn
-
hình chuông
-
hình chùy
-
hình có góc
-
hình cối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muôn màu muôn vẻ
* Từ tham khảo/words other:
- hình chùm nhọn
- hình chuông
- hình chùy
- hình có góc
- hình cối