Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muộn màng
- Late in life
=Muộn màng về cái đường con cái+To have children late in life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
muộn màng
- late; tardy|= muộn màng về đường con cái to have children late in life
* Từ tham khảo/words other:
-
cất cao lên
-
cát chảy
-
cất chén
-
cắt chéo
-
cắt chéo nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muộn màng
* Từ tham khảo/words other:
- cất cao lên
- cát chảy
- cất chén
- cắt chéo
- cắt chéo nhau