Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muôn đời
- cũng muôn kiếp|- forever, eternally, always|= muôn đời ghi nhớ to remember for ever
* Từ tham khảo/words other:
-
thu mua
-
thư mục
-
thư mục học
-
thứ mười
-
thứ mười ba
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muôn đời
* Từ tham khảo/words other:
- thu mua
- thư mục
- thư mục học
- thứ mười
- thứ mười ba