Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muối thịt
- corn meat
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng không vững
-
đúng khớp
-
dựng khung
-
đúng kiểu
-
dùng kính hiển vi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muối thịt
* Từ tham khảo/words other:
- đứng không vững
- đúng khớp
- dựng khung
- đúng kiểu
- dùng kính hiển vi