Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muối cất
- refined salt
* Từ tham khảo/words other:
-
học sinh đi học cả hai buổi
-
học sinh đi học một buổi
-
học sinh đỗ hạng ưu về toán
-
học sinh đỗ nhất kỳ thi toán
-
học sinh được cấp học bổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muối cất
* Từ tham khảo/words other:
- học sinh đi học cả hai buổi
- học sinh đi học một buổi
- học sinh đỗ hạng ưu về toán
- học sinh đỗ nhất kỳ thi toán
- học sinh được cấp học bổng