Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mụn con
- few children|= nhà chỉ có một mụn con have the only child
* Từ tham khảo/words other:
-
rập rà rập rờn
-
rấp ranh
-
rắp ranh
-
ráp rạp
-
rấp rim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mụn con
* Từ tham khảo/words other:
- rập rà rập rờn
- rấp ranh
- rắp ranh
- ráp rạp
- rấp rim