Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũi tên
* noun
- arrow. arrowhead
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mũi tên
- arrow|= bắn một mũi tên to fire/shoot an arrow|= mũi tên (chỉ) lên/xuống/sang trái/sang phải up/down/left/right arrow
* Từ tham khảo/words other:
-
caraôkê
-
caratê
-
carborundum
-
carotin
-
cát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũi tên
* Từ tham khảo/words other:
- caraôkê
- caratê
- carborundum
- carotin
- cát