Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mùi nước hoa
- smell of perfume, smell of scents|= tôi không thích quần áo có mùi nước hoa i don't like my clothes to smell of scents
* Từ tham khảo/words other:
-
đi bách bộ
-
đi bài quyền
-
dị bản
-
đi bán hàng rong
-
dị bang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mùi nước hoa
* Từ tham khảo/words other:
- đi bách bộ
- đi bài quyền
- dị bản
- đi bán hàng rong
- dị bang