Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũi khoằm
- hook-nose, a hooked nose
* Từ tham khảo/words other:
-
mưa lấm tấm
-
mùa làm tổ
-
múa lân
-
mùa lạnh
-
mua lấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũi khoằm
* Từ tham khảo/words other:
- mưa lấm tấm
- mùa làm tổ
- múa lân
- mùa lạnh
- mua lấy