Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũi hếch
- turned-up nose; snub nose
* Từ tham khảo/words other:
-
người phát giác
-
người phát giấy xá tội
-
người phát hàng
-
người phát hành
-
người phát hành báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũi hếch
* Từ tham khảo/words other:
- người phát giác
- người phát giấy xá tội
- người phát hàng
- người phát hành
- người phát hành báo