Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũi dùi
- spearhead (of attack)|= mũi dùi đả kích point of an assault
* Từ tham khảo/words other:
-
xui nguyên giục bị
-
xúi quẩy
-
xui xẻo
-
xui xiểm
-
xúm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũi dùi
* Từ tham khảo/words other:
- xui nguyên giục bị
- xúi quẩy
- xui xẻo
- xui xiểm
- xúm