Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũi đột
* dtừ|- piercer
* Từ tham khảo/words other:
-
được kể trong ngụ ngôn
-
được kết nạp
-
được khán giả tiếp nhận dễ dàng
-
dược khoa
-
được khoác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũi đột
* Từ tham khảo/words other:
- được kể trong ngụ ngôn
- được kết nạp
- được khán giả tiếp nhận dễ dàng
- dược khoa
- được khoác