Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mức thiếu hụt
- deficit|= cân thanh toán cho thấy mức thiếu hụt là 80 triệu đô la the balance of payments shows a deficit of 80 million dollars
* Từ tham khảo/words other:
-
rừng trồng
-
rụng trứng
-
rừng u minh
-
rung vang
-
rụng vào một thời kỳ nhất định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mức thiếu hụt
* Từ tham khảo/words other:
- rừng trồng
- rụng trứng
- rừng u minh
- rung vang
- rụng vào một thời kỳ nhất định