Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mức tăng trưởng kinh tế
- economic growth rate
* Từ tham khảo/words other:
-
được nghe
-
được nghe thấy
-
được nghỉ làm việc
-
được nhân dân yêu mến
-
được nói đến ở dưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mức tăng trưởng kinh tế
* Từ tham khảo/words other:
- được nghe
- được nghe thấy
- được nghỉ làm việc
- được nhân dân yêu mến
- được nói đến ở dưới