Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mục ruỗng
- rotten to the core; thoroughly corrupt
* Từ tham khảo/words other:
-
sân nuôi
-
sân nuôi gà vịt
-
sản phẩm
-
sản phẩm bản địa
-
sản phẩm cất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mục ruỗng
* Từ tham khảo/words other:
- sân nuôi
- sân nuôi gà vịt
- sản phẩm
- sản phẩm bản địa
- sản phẩm cất