Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mực nước
- water level|= dự kiến mực nước ở tân châu sẽ đứng ở 2, 7 m, nghĩa là tăng 30 cm so với cùng kỳ năm ngoái the water level in tan chau is expected to remain at 270m, a 30cm increase over the same period last year
* Từ tham khảo/words other:
-
không thịnh vượng
-
không thiu
-
không thở được
-
không thở được nữa
-
không thơ mộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mực nước
* Từ tham khảo/words other:
- không thịnh vượng
- không thiu
- không thở được
- không thở được nữa
- không thơ mộng