Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mục nghiệp
- cattle raising
* Từ tham khảo/words other:
-
bắc băng dương
-
bác bẻ
-
bạc bẽo
-
bác bỏ
-
bắc bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mục nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- bắc băng dương
- bác bẻ
- bạc bẽo
- bác bỏ
- bắc bộ