Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mùa săn
- hunting season
* Từ tham khảo/words other:
-
phe liên bang
-
phế liệu
-
phe ly khai
-
phế mạc viêm
-
phế nang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mùa săn
* Từ tham khảo/words other:
- phe liên bang
- phế liệu
- phe ly khai
- phế mạc viêm
- phế nang