Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưa như đổ cây nước
* thngữ|- it rains pitchfork
* Từ tham khảo/words other:
-
gọi điện thoại
-
gọi điện thoại cho ai
-
gối điệp
-
gói đồ
-
gọi đồ ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưa như đổ cây nước
* Từ tham khảo/words other:
- gọi điện thoại
- gọi điện thoại cho ai
- gối điệp
- gói đồ
- gọi đồ ăn