Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mùa lúa
- rice harvest|= năm nay được mùa lúa there was a good crop of rice/a good rice crop this year
* Từ tham khảo/words other:
-
đấu thủ tham gia gian lận một cuộc đấu
-
đấu thủ xoàng
-
đấu thủ xuất phát trong cuộc đua
-
đầu thừa
-
đầu thừa đuôi thẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mùa lúa
* Từ tham khảo/words other:
- đấu thủ tham gia gian lận một cuộc đấu
- đấu thủ xoàng
- đấu thủ xuất phát trong cuộc đua
- đầu thừa
- đầu thừa đuôi thẹo