Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mùa hè
- summer|= ôlimpich mùa hè/mùa đông summer/winter olympics|= đó là một chốn thần tiên, nhất là vào mùa hè it's a wonderful place, especially in summer
* Từ tham khảo/words other:
-
loài rùa
-
loại rượu vang ngọt mạnh ở hy lạp
-
loại sách
-
loại sách in ra
-
loại sách xuất bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mùa hè
* Từ tham khảo/words other:
- loài rùa
- loại rượu vang ngọt mạnh ở hy lạp
- loại sách
- loại sách in ra
- loại sách xuất bản