Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũ nồi
- beret; tammy, tam-o-shanter|= lính mũ nồi xanh : thành viên lực lượng đặc biệt của mỹ green beret : a member of the us army special forces
* Từ tham khảo/words other:
-
khoan đãi
-
khoan đại
-
khoản đãi
-
khoản đãi trọng thể
-
khoan đào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũ nồi
* Từ tham khảo/words other:
- khoan đãi
- khoan đại
- khoản đãi
- khoản đãi trọng thể
- khoan đào