Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một phút yếu đuối
* thngữ|- a weak moment
* Từ tham khảo/words other:
-
mất thanh danh
-
mất thành kiến
-
mặt thật
-
mạt thế
-
mất thể diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một phút yếu đuối
* Từ tham khảo/words other:
- mất thanh danh
- mất thành kiến
- mặt thật
- mạt thế
- mất thể diện