Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một phía
* dtừ|- one-sidedness; * phó từ ex parte|* ttừ|- secund
* Từ tham khảo/words other:
-
nghe trực tiếp
-
nghề trùm gái điếm
-
nghe và ghi các buổi phát thanh
-
nghề văn
-
nghề vận tải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một phía
* Từ tham khảo/words other:
- nghe trực tiếp
- nghề trùm gái điếm
- nghe và ghi các buổi phát thanh
- nghề văn
- nghề vận tải