Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một phần năm
- fifth|= rừng bao phủ hơn hai phần năm diện tích idaho forests cover more than two-fifths of idaho
* Từ tham khảo/words other:
-
khuẩn đoạ thai
-
khuẩn liên cầu
-
khuẩn que
-
khuẩn ti thể
-
khuẩn tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một phần năm
* Từ tham khảo/words other:
- khuẩn đoạ thai
- khuẩn liên cầu
- khuẩn que
- khuẩn ti thể
- khuẩn tròn