Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một chạp
- The eleventh and the twelfth lunar months; the end of the year
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
một chạp
- the eleventh and the twelfth lunar months; the end of the year
* Từ tham khảo/words other:
-
cáo xám bạc
-
cao xanh
-
cào xé
-
cào xới lên
-
cáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một chạp
* Từ tham khảo/words other:
- cáo xám bạc
- cao xanh
- cào xé
- cào xới lên
- cáp