Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móng thắng
- brake shoe
* Từ tham khảo/words other:
-
thết tiệc lớn
-
thêu
-
thêu bằng kim móc
-
thêu cành lá
-
thêu chữ chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móng thắng
* Từ tham khảo/words other:
- thết tiệc lớn
- thêu
- thêu bằng kim móc
- thêu cành lá
- thêu chữ chi