Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móng giò
- cũng móng lợn|- pig' feet; pig's trotters
* Từ tham khảo/words other:
-
nói rít lên
-
nói ríu rít
-
nói rõ
-
nổi rõ
-
nói rõ hết ý định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móng giò
* Từ tham khảo/words other:
- nói rít lên
- nói ríu rít
- nói rõ
- nổi rõ
- nói rõ hết ý định