Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móng bò
- cow hooves; kind of flowering shrub
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu đánh thức
-
hiếu đạo
-
hiếu đễ
-
hiếu dị
-
hiểu điều phải trái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móng bò
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu đánh thức
- hiếu đạo
- hiếu đễ
- hiếu dị
- hiểu điều phải trái