Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
môn phòng
- servants' quarters|= vực nàng tạm xuống môn phòng (truyện kiều) to servants quarters the was carried off
* Từ tham khảo/words other:
-
quáng mắt
-
quầng mắt
-
quầng mặt trời
-
quang mây
-
quang minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
môn phòng
* Từ tham khảo/words other:
- quáng mắt
- quầng mắt
- quầng mặt trời
- quang mây
- quang minh