Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
món nợ truyền kiếp
- hereditary debt
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo quốc
-
bảo quốc đoàn
-
bao quy đầu
-
bảo quyến
-
bạo quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
món nợ truyền kiếp
* Từ tham khảo/words other:
- bảo quốc
- bảo quốc đoàn
- bao quy đầu
- bảo quyến
- bạo quyền