Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mõi tiền
- to extract money from somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
xâm nhập gia cư bất hợp pháp
-
xâm nhập từng tốp
-
xâm nhiễm
-
xám như tro
-
xâm phạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mõi tiền
* Từ tham khảo/words other:
- xâm nhập gia cư bất hợp pháp
- xâm nhập từng tốp
- xâm nhiễm
- xám như tro
- xâm phạm