Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mối thù hằn
* dtừ|- revenge
* Từ tham khảo/words other:
-
trường khí áp
-
trưởng khoa
-
trưởng khóm
-
trưởng khu
-
trường kiếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mối thù hằn
* Từ tham khảo/words other:
- trường khí áp
- trưởng khoa
- trưởng khóm
- trưởng khu
- trường kiếm