Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỗi người một nghề
- everyone to his trade
* Từ tham khảo/words other:
-
bệ đỡ trục quay
-
bề dọc
-
bè đôi
-
bẻ đôi
-
bể đông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỗi người một nghề
* Từ tham khảo/words other:
- bệ đỡ trục quay
- bề dọc
- bè đôi
- bẻ đôi
- bể đông