Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỗi ngày
- per diem; per day; a day; every day; each day; daily|= mỗi ngày anh cầu kinh bao nhiêu lần? how many times do you say your prayers a day/per day?|= mỗi ngày hai lần twice daily; twice a day
* Từ tham khảo/words other:
-
học cấp
-
hốc cây
-
học chế
-
học chính
-
học cụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỗi ngày
* Từ tham khảo/words other:
- học cấp
- hốc cây
- học chế
- học chính
- học cụ