Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mới lớn
- adolescent|= tuổi mới lớn awkward age
* Từ tham khảo/words other:
-
quấn chặt
-
quần chật ống
-
quan chế
-
quản chế
-
quân chế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mới lớn
* Từ tham khảo/words other:
- quấn chặt
- quần chật ống
- quan chế
- quản chế
- quân chế