Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móc lỗ mũi
- to pick one's nose
* Từ tham khảo/words other:
-
hết sức mệt mỏi
-
hết sức mình
-
hết sức nhanh
-
hết sức nhiệt tình
-
hết sức quan tâm tới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móc lỗ mũi
* Từ tham khảo/words other:
- hết sức mệt mỏi
- hết sức mình
- hết sức nhanh
- hết sức nhiệt tình
- hết sức quan tâm tới