Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móc hàm
- on the hoof|= năm mươi xu một pao móc hàm 50p a pound on the hoof
* Từ tham khảo/words other:
-
chất độc kỳ nham
-
chất độc màu da cam
-
chất độc nhựa sui
-
chặt đôi cánh
-
chặt đốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móc hàm
* Từ tham khảo/words other:
- chất độc kỳ nham
- chất độc màu da cam
- chất độc nhựa sui
- chặt đôi cánh
- chặt đốn