Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mở nước
- to turn the tap on; to turn the faucet on; to turn the water on|= mở nước lại xem nào! turn the water back on!|- to expand one's territory
* Từ tham khảo/words other:
-
hội đồng an ninh quốc gia
-
hội đồng ân xá
-
hội đồng anh
-
hội đồng bảo an
-
hội đồng bầu cử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mở nước
* Từ tham khảo/words other:
- hội đồng an ninh quốc gia
- hội đồng ân xá
- hội đồng anh
- hội đồng bảo an
- hội đồng bầu cử