Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mơ mộng hão huyền
* thngữ|- castles in the air (in spain)|* ttừ|- starry-eyed
* Từ tham khảo/words other:
-
không được sao y
-
không được sắp đặt
-
không được sinh ra
-
không được sử dụng
-
không được sự giúp đỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mơ mộng hão huyền
* Từ tham khảo/words other:
- không được sao y
- không được sắp đặt
- không được sinh ra
- không được sử dụng
- không được sự giúp đỡ