Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mờ đục
- Opaque
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mờ đục
- opaque|= đôi mắt mờ đục opaque eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp cao
-
cấp cao nhất
-
cặp câu
-
cặp chì
-
cạp chiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mờ đục
* Từ tham khảo/words other:
- cấp cao
- cấp cao nhất
- cặp câu
- cặp chì
- cạp chiếu