Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
minh tâm
- imprint/stamp/impress upon one's memory|= minh tâm khắc cốt be stamped/engraved upon somebody's memory
* Từ tham khảo/words other:
-
ong bổ vẽ
-
ống bọc dây điện
-
ống bọc lưỡi gà
-
ống bọc ngoài
-
ống bơi hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
minh tâm
* Từ tham khảo/words other:
- ong bổ vẽ
- ống bọc dây điện
- ống bọc lưỡi gà
- ống bọc ngoài
- ống bơi hơi