Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mìn kiềng
- mounted mine
* Từ tham khảo/words other:
-
không trăng
-
không trang điểm
-
không trang hoàng
-
không tráng lệ
-
không tráng men
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mìn kiềng
* Từ tham khảo/words other:
- không trăng
- không trang điểm
- không trang hoàng
- không tráng lệ
- không tráng men