Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miếng mỡ mỏng
* dtừ|- rasher
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bắt
-
bị bắt buộc phải từ chức
-
bị bật đi
-
bị bắt làm quá sức
-
bị bắt làm việc nặng và lâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miếng mỡ mỏng
* Từ tham khảo/words other:
- bị bắt
- bị bắt buộc phải từ chức
- bị bật đi
- bị bắt làm quá sức
- bị bắt làm việc nặng và lâu