Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miên viễn
- eternal
* Từ tham khảo/words other:
-
hỏa lực từ trên cao bắn xuống
-
hoả lực yểm hộ
-
hoa lưu ly
-
hoa lý
-
hóa lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miên viễn
* Từ tham khảo/words other:
- hỏa lực từ trên cao bắn xuống
- hoả lực yểm hộ
- hoa lưu ly
- hoa lý
- hóa lý