Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miền núi
- mountainous region; highland|= người miền núi highlander
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bà góa
-
người đàn bà hà-lan
-
người đàn bà hâm mộ
-
người đàn bà ham thích
-
người đàn bà hát những bài ca thất tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miền núi
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà góa
- người đàn bà hà-lan
- người đàn bà hâm mộ
- người đàn bà ham thích
- người đàn bà hát những bài ca thất tình