Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mê tín dị đoan
- superstitious; superstition
* Từ tham khảo/words other:
-
ngay bên cạnh
-
ngày bốc hàng (xuống tàu)
-
ngay cả
-
ngay cả đến
-
ngày các ngân hàng nghỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mê tín dị đoan
* Từ tham khảo/words other:
- ngay bên cạnh
- ngày bốc hàng (xuống tàu)
- ngay cả
- ngay cả đến
- ngày các ngân hàng nghỉ