Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẽ
- appearance; air; outward show|= con người có mẽ dignified/impressive man, man of imposing/dignified appearance
* Từ tham khảo/words other:
-
tập thể các người thanh tra
-
tập thể các quan tòa
-
tập thể chỉ huy, cá nhân phụ trách
-
tập thể cùng chung một quyền lợi
-
tập thể dục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẽ
* Từ tham khảo/words other:
- tập thể các người thanh tra
- tập thể các quan tòa
- tập thể chỉ huy, cá nhân phụ trách
- tập thể cùng chung một quyền lợi
- tập thể dục