Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mề đay
- medal|= mặt trái của chiếc mề đay the reverse of the medal; (nghĩa bóng) the dark side of the picture|- hives; nettle rash; urticaria|= bị nổi mề đay to break/come out in hives; to have hives/nettle rash
* Từ tham khảo/words other:
-
ức ký
-
ức lượng
-
ức ngực
-
ức thuyết
-
ức uất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mề đay
* Từ tham khảo/words other:
- ức ký
- ức lượng
- ức ngực
- ức thuyết
- ức uất